Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老僧入定

Pinyin: lǎo sēng rù dìng

Meanings: Tâm trạng bình tĩnh như nhà sư thiền định, Calm and composed like a meditating monk, 和尚静坐,使心定于一处,不起杂念,叫入定。形容人静静地端坐着。[出处]清·曾朴《孽海花》第二十回“看时,却是个黑瘦老者,危然端坐,彷彿老僧入定一样。”[例]华池置无用之乡,谬说~;蛮洞乃不毛之地,遂使眇帅称戈。——清·蒲松龄《聊斋志异·黄九郎》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 匕, 耂, 亻, 曾, 入, 宀, 𤴓

Chinese meaning: 和尚静坐,使心定于一处,不起杂念,叫入定。形容人静静地端坐着。[出处]清·曾朴《孽海花》第二十回“看时,却是个黑瘦老者,危然端坐,彷彿老僧入定一样。”[例]华池置无用之乡,谬说~;蛮洞乃不毛之地,遂使眇帅称戈。——清·蒲松龄《聊斋志异·黄九郎》。

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tâm lý ổn định, không dễ bị lay động.

Example: 他面对困难时,总能老僧入定。

Example pinyin: tā miàn duì kùn nán shí , zǒng néng lǎo sēng rù dìng 。

Tiếng Việt: Khi đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn bình tĩnh như nhà sư thiền định.

老僧入定
lǎo sēng rù dìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng bình tĩnh như nhà sư thiền định

Calm and composed like a meditating monk

和尚静坐,使心定于一处,不起杂念,叫入定。形容人静静地端坐着。[出处]清·曾朴《孽海花》第二十回“看时,却是个黑瘦老者,危然端坐,彷彿老僧入定一样。”[例]华池置无用之乡,谬说~;蛮洞乃不毛之地,遂使眇帅称戈。——清·蒲松龄《聊斋志异·黄九郎》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老僧入定 (lǎo sēng rù dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung