Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老天拔地

Pinyin: lǎo tiān bá dì

Meanings: Mô tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ., Describes the vast and majestic natural scenery., 形容老年人动作不灵活。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 匕, 耂, 一, 大, 扌, 犮, 也, 土

Chinese meaning: 形容老年人动作不灵活。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả phong cảnh thiên nhiên rộng lớn.

Example: 这片老天拔地的景色让人感叹不已。

Example pinyin: zhè piàn lǎo tiān bá dì de jǐng sè ràng rén gǎn tàn bù yǐ 。

Tiếng Việt: Phong cảnh hùng vĩ này khiến người ta không khỏi cảm thán.

老天拔地
lǎo tiān bá dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ.

Describes the vast and majestic natural scenery.

形容老年人动作不灵活。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...