Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piān

Meanings: Bay nhẹ nhàng, thanh thoát, thường dùng để mô tả dáng điệu của chim hoặc người., Gracefully flying, elegantly; often used to describe the movement of birds or people., ①用本义。疾飞的样子。[据]翩,疾飞也。——《说文》。[例]翩扇不富。——《易·泰卦》。[例]翩彼飞鴞。——《诗·鲁颂·泮水》。[例]众鸟翩翻。——汉·张衡《西京赋》。[合]翩联(共飞的样子;联翩;结姻);翩飞(轻快地飞舞);翩旋(轻快地飞舞)。*②轻舞,飘扬。[合]翩翻(飘动、摇曳的样子);翩连(飘扬不断);翩绵(飘忽连绵)。*③动作轻疾或体态生动。[例]翩若惊鸿。——三国魏·曹植《洛神赋》。[合]翩幡(行动轻疾)。*④风流潇洒貌。[例]妹发垂垂弟貌翩。——梁启超《饮冰室诗话》。*⑤通“偏”。反貌。[例]翩其反矣。——《诗·小雅·角弓》。[合]翩反(相反)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 扁, 羽

Chinese meaning: ①用本义。疾飞的样子。[据]翩,疾飞也。——《说文》。[例]翩扇不富。——《易·泰卦》。[例]翩彼飞鴞。——《诗·鲁颂·泮水》。[例]众鸟翩翻。——汉·张衡《西京赋》。[合]翩联(共飞的样子;联翩;结姻);翩飞(轻快地飞舞);翩旋(轻快地飞舞)。*②轻舞,飘扬。[合]翩翻(飘动、摇曳的样子);翩连(飘扬不断);翩绵(飘忽连绵)。*③动作轻疾或体态生动。[例]翩若惊鸿。——三国魏·曹植《洛神赋》。[合]翩幡(行动轻疾)。*④风流潇洒貌。[例]妹发垂垂弟貌翩。——梁启超《饮冰室诗话》。*⑤通“偏”。反貌。[例]翩其反矣。——《诗·小雅·角弓》。[合]翩反(相反)。

Hán Việt reading: phiên

Grammar: Thường kết hợp với các động từ liên quan đến chuyển động để tăng tính biểu cảm.

Example: 翩然飞舞的蝴蝶。

Example pinyin: piān rán fēi wǔ de hú dié 。

Tiếng Việt: Con bướm bay múa một cách nhẹ nhàng.

piān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay nhẹ nhàng, thanh thoát, thường dùng để mô tả dáng điệu của chim hoặc người.

phiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gracefully flying, elegantly; often used to describe the movement of birds or people.

用本义。疾飞的样子。翩,疾飞也。——《说文》。翩扇不富。——《易·泰卦》。翩彼飞鴞。——《诗·鲁颂·泮水》。众鸟翩翻。——汉·张衡《西京赋》。翩联(共飞的样子;联翩;结姻);翩飞(轻快地飞舞);翩旋(轻快地飞舞)

轻舞,飘扬。翩翻(飘动、摇曳的样子);翩连(飘扬不断);翩绵(飘忽连绵)

动作轻疾或体态生动。翩若惊鸿。——三国魏·曹植《洛神赋》。翩幡(行动轻疾)

风流潇洒貌。妹发垂垂弟貌翩。——梁启超《饮冰室诗话》

通“偏”。反貌。翩其反矣。——《诗·小雅·角弓》。翩反(相反)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翩 (piān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung