Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lông tơ trắng của chim, thường chỉ sự mềm mại và trắng muốt., White down feathers of birds, often indicating softness and whiteness., ①(鸟)白而肥泽的。[据]翯,鸟白色泽貌。——《说文》。[例]与凤同类……翯翯在文王之囿。——明·沈德符《万历野获编》。*②洁白的样子。[例]白鸟翯翯。——《诗·大雅·灵台》。[例]三人俱春秋高,须眉翯然。——明·沈德符《万历野获编》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 羽, 高

Chinese meaning: ①(鸟)白而肥泽的。[据]翯,鸟白色泽貌。——《说文》。[例]与凤同类……翯翯在文王之囿。——明·沈德符《万历野获编》。*②洁白的样子。[例]白鸟翯翯。——《诗·大雅·灵台》。[例]三人俱春秋高,须眉翯然。——明·沈德符《万历野获编》。

Hán Việt reading: hạc

Grammar: Chủ yếu mô tả vẻ đẹp của lông vũ trắng tinh khiết.

Example: 天鹅的羽毛洁白如翯。

Example pinyin: tiān é de yǔ máo jié bái rú hè 。

Tiếng Việt: Lông của con thiên nga trắng muốt như翯.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông tơ trắng của chim, thường chỉ sự mềm mại và trắng muốt.

hạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

White down feathers of birds, often indicating softness and whiteness.

(鸟)白而肥泽的。翯,鸟白色泽貌。——《说文》。与凤同类……翯翯在文王之囿。——明·沈德符《万历野获编》

洁白的样子。白鸟翯翯。——《诗·大雅·灵台》。三人俱春秋高,须眉翯然。——明·沈德符《万历野获编》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翯 (hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung