Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23311 đến 23340 của 28922 tổng từ

言行相副
yán xíng xiāng fù
Lời nói và hành động tương ứng với nhau.
言行相悖
yán xíng xiāng bèi
Lời nói và hành động trái ngược nhau.
言行相符
yán xíng xiāng fú
Lời nói và hành động ăn khớp với nhau.
言行相诡
yán xíng xiāng guǐ
Lời nói và hành động lừa dối nhau.
言行相顾
yán xíng xiāng gù
Lời nói và hành động hỗ trợ lẫn nhau.
言行若一
yán xíng ruò yī
Lời nói và hành động giống nhau như một.
言行计从
yán xíng jì cóng
Lời nói và kế hoạch đều được tuân thủ.
言论风生
yán lùn fēng shēng
Lời nói sinh động và đầy sức sống.
言语路绝
yán yǔ lù jué
Không còn đường lui trong lời nói, rơi v...
言语道断
yán yǔ dào duàn
Lời nói bị cắt đứt, không thể tiếp tục.
言谈林薮
yán tán lín sǒu
Lời nói phong phú như rừng cây um tùm.
言责
yán zé
Trách nhiệm về lời nói, đặc biệt trong p...
言路
yán lù
Con đường bày tỏ ý kiến, đặc biệt trong ...
xiōng
Tranh cãi, xung đột gay gắt.
fǎng
Ghé thăm, tìm kiếm, điều tra.
Khiếu nại, tố cáo, trình bày.
zhěn
Chẩn đoán bệnh.
Chê bai, phê phán ai đó.
訾议
zǐ yì
Phê bình, chỉ trích.
zhà
Lừa gạt, lừa đảo, giả dối
Nguyền rủa, chửi rủa
xún
Hỏi, tra cứu.
chà
Ngạc nhiên, kinh ngạc
gòu
Lời mắng nhiếc, sỉ nhục
guǐ
Quỷ quyệt, xảo trá
quán
Giải thích, lý giải
詹詹炎炎
zhān zhān yán yán
Mô tả một trạng thái hoặc sự vật liên tụ...
míng
Gọi tên, đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đ...
è
Nói năng cứng rắn, nghiêm khắc.
huī
Nói đùa, hài hước.

Hiển thị 23311 đến 23340 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...