Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huī

Meanings: Nói đùa, hài hước., To joke, to be humorous., ①见“诙”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 灰, 言

Chinese meaning: ①见“诙”。

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 他总是喜欢在朋友面前詼谐一番。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài péng yǒu miàn qián huī xié yì fān 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích đùa giỡn một chút trước mặt bạn bè.

huī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói đùa, hài hước.

To joke, to be humorous.

见“诙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

詼 (huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung