Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǐ

Meanings: Quỷ quyệt, xảo trá, Crafty, cunning, or deceitful., ①见“诡”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 危, 言

Chinese meaning: ①见“诡”。

Grammar: Được dùng chủ yếu để mô tả tính cách hay hành vi gian xảo, khó đoán.

Example: 他的手段非常诡谲。

Example pinyin: tā de shǒu duàn fēi cháng guǐ jué 。

Tiếng Việt: Phương thức của anh ta rất quỷ quyệt.

guǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỷ quyệt, xảo trá

Crafty, cunning, or deceitful.

见“诡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

詭 (guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung