Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行相诡

Pinyin: yán xíng xiāng guǐ

Meanings: Lời nói và hành động lừa dối nhau., Words and actions deceive each other., 诡违反,违背。说的和做的相违背。指言行不一。[出处]《吕氏春秋·淫辞》“言行相诡,不祥莫大焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 言, 亍, 彳, 木, 目, 危, 讠

Chinese meaning: 诡违反,违背。说的和做的相违背。指言行不一。[出处]《吕氏春秋·淫辞》“言行相诡,不祥莫大焉。”

Grammar: Từ này mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh vào sự giả dối.

Example: 不要相信他,他总是言行相诡。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā , tā zǒng shì yán xíng xiāng guǐ 。

Tiếng Việt: Đừng tin anh ta, anh ta luôn lời nói và hành động lừa dối nhau.

言行相诡
yán xíng xiāng guǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động lừa dối nhau.

Words and actions deceive each other.

诡违反,违背。说的和做的相违背。指言行不一。[出处]《吕氏春秋·淫辞》“言行相诡,不祥莫大焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...