Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言行相符
Pinyin: yán xíng xiāng fú
Meanings: Lời nói và hành động ăn khớp với nhau., Words and actions are in agreement., 说的和做的相符合。[出处]南朝·梁简文帝《与刘孝仪令》“言行相符,始终如一。”[例]臣时见其所行,信谓~,忠清内发。——《魏书·李彪传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 言, 亍, 彳, 木, 目, 付, 竹
Chinese meaning: 说的和做的相符合。[出处]南朝·梁简文帝《与刘孝仪令》“言行相符,始终如一。”[例]臣时见其所行,信谓~,忠清内发。——《魏书·李彪传》。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi tính cách đáng tin cậy.
Example: 他的言行相符,大家都很尊敬他。
Example pinyin: tā de yán xíng xiāng fú , dà jiā dōu hěn zūn jìng tā 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta ăn khớp với nhau, mọi người đều kính trọng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói và hành động ăn khớp với nhau.
Nghĩa phụ
English
Words and actions are in agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说的和做的相符合。[出处]南朝·梁简文帝《与刘孝仪令》“言行相符,始终如一。”[例]臣时见其所行,信谓~,忠清内发。——《魏书·李彪传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế