Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言路

Pinyin: yán lù

Meanings: Con đường bày tỏ ý kiến, đặc biệt trong chính trị., The channel for expressing opinions, especially in politics., ①向政府提出批评或建议的途径。*②发表意见的机会。[例]广开言路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 言, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①向政府提出批评或建议的途径。*②发表意见的机会。[例]广开言路。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, liên quan đến tự do ngôn luận.

Example: 政府应该广开言路,听取民众意见。

Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi guǎng kāi yán lù , tīng qǔ mín zhòng yì jiàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ nên mở rộng con đường bày tỏ ý kiến, lắng nghe ý kiến của người dân.

言路
yán lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường bày tỏ ý kiến, đặc biệt trong chính trị.

The channel for expressing opinions, especially in politics.

向政府提出批评或建议的途径

发表意见的机会。广开言路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言路 (yán lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung