Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行相悖

Pinyin: yán xíng xiāng bèi

Meanings: Lời nói và hành động trái ngược nhau., Words and actions contradict each other., 说话和行动不一致,互相矛盾。[例]与人相交贵在诚信,若经常~,出尔反尔,将难以取信于人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 言, 亍, 彳, 木, 目, 孛, 忄

Chinese meaning: 说话和行动不一致,互相矛盾。[例]与人相交贵在诚信,若经常~,出尔反尔,将难以取信于人。

Grammar: Từ thường mang ý nghĩa tiêu cực, phê phán sự thiếu nhất quán.

Example: 他的言行相悖,让人无法信任。

Example pinyin: tā de yán xíng xiāng bèi , ràng rén wú fǎ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta trái ngược nhau, khiến người khác không thể tin tưởng.

言行相悖
yán xíng xiāng bèi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động trái ngược nhau.

Words and actions contradict each other.

说话和行动不一致,互相矛盾。[例]与人相交贵在诚信,若经常~,出尔反尔,将难以取信于人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...