Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詬
Pinyin: gòu
Meanings: Lời mắng nhiếc, sỉ nhục, Abuse, insult, or reproach., ①见“诟”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 后, 言
Chinese meaning: ①见“诟”。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ hành động mắng nhiếc hoặc động từ để diễn tả hành động bị sỉ nhục.
Example: 他忍受不了这样的诟骂。
Example pinyin: tā rěn shòu bù liǎo zhè yàng de gòu mà 。
Tiếng Việt: Anh ấy không thể chịu đựng những lời trách mắng như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời mắng nhiếc, sỉ nhục
Nghĩa phụ
English
Abuse, insult, or reproach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!