Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詢
Pinyin: xún
Meanings: Hỏi, tra cứu., To inquire or ask., ①见“词”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 旬, 言
Chinese meaning: ①见“词”。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các từ ghép như 詢問 (hỏi han), 查詢 (tra cứu).
Example: 你可以向专家詢问这个问题。
Example pinyin: nǐ kě yǐ xiàng zhuān jiā xún wèn zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Bạn có thể hỏi chuyên gia về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi, tra cứu.
Nghĩa phụ
English
To inquire or ask.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“词”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!