Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詺
Pinyin: míng
Meanings: Gọi tên, đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó., To name, to give a name to someone or something., ①古同“名”,命名,取名。*②辨别物名。*③直言,真义。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“名”,命名,取名。*②辨别物名。*③直言,真义。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ hoặc văn chương. Cần có tân ngữ theo sau.
Example: 他为他的新宠物狗詺了一个有趣的名字。
Example pinyin: tā wèi tā de xīn chǒng wù gǒu míng le yí gè yǒu qù de míng zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đặt một cái tên thú vị cho chú chó cưng mới của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi tên, đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To name, to give a name to someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“名”,命名,取名
辨别物名
直言,真义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!