Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24391 đến 24420 của 28922 tổng từ

赛场
sàichǎng
Sân thi đấu, trường thi đấu
赛愿
sài yuàn
Thực hiện điều mong ước trong cuộc thi.
Sâu sắc, phức tạp (ít dùng trong tiếng T...
yàn
Giả, nhái, không chính hãng (dùng trong ...
赝币
yàn bì
Tiền giả, tiền nhái.
赝本
yàn běn
Bản sao giả, sách giả.
赝碱
yàn jiǎn
Chất kiềm giả (hóa học).
赝鼎
yàn dǐng
Đồ cổ giả, vật phẩm quý giá giả.
赞口不绝
zàn kǒu bù jué
Khen ngợi không ngừng, tấm tắc khen mãi.
赞叹不已
zàn tàn bù yǐ
Không ngừng khen ngợi, thán phục mãi khô...
赞声不绝
zàn shēng bù jué
Lời khen không dứt, mọi người liên tục k...
赞比西河
Zàn bǐ xī hé
Sông Zambezi (con sông lớn ở châu Phi).
赞礼
zàn lǐ
Nghi lễ khen ngợi, lời chúc tụng.
赞誉
zàn yù
Lời khen ngợi, tiếng ca ngợi.
赞词
zàn cí
Lời khen, bài phát biểu ca ngợi.
赞语
zàn yǔ
Lời khen tặng, câu nói ca ngợi.
赞颂
zàn sòng
Ca ngợi, tán dương, thường mang sắc thái...
赠与
zèng yǔ
Trao tặng, tặng cho ai một món quà hoặc ...
赠别
zèng bié
Quà tặng dùng để tạm biệt, tặng lúc chia...
赠礼
zèng lǐ
Món quà tặng, quà biếu.
shàn
Nuôi dưỡng, phụng dưỡng (cha mẹ già)
gàn
Tên gọi tắt của tỉnh Giang Tây, Trung Qu...
赤心
chì xīn
Lòng trung thành, tận tụy.
赤心报国
chì xīn bào guó
Phục vụ đất nước bằng lòng trung thành v...
赤心相待
chì xīn xiāng dài
Đối xử với nhau bằng lòng chân thành.
赤忱
chì chén
Sự chân thành, nhiệt tình sâu sắc.
赤热
chì rè
Nóng bỏng, nhiệt tình mãnh liệt.
赤绳系足
chì shéng xì zú
Duyên phận vợ chồng đã định sẵn.
赤胆忠心
chì dǎn zhōng xīn
Một lòng trung thành và dũng cảm.
赤膊上阵
chì bó shàng zhèn
Ra trận không mặc áo giáp; hành động trự...

Hiển thị 24391 đến 24420 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...