Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赠礼

Pinyin: zèng lǐ

Meanings: Món quà tặng, quà biếu., Gifts or presents given to others., ①赠送的礼物。[例]赠礼甚厚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 曾, 贝, 乚, 礻

Chinese meaning: ①赠送的礼物。[例]赠礼甚厚。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc tặng quà.

Example: 他收到一份珍贵的赠礼。

Example pinyin: tā shōu dào yí fèn zhēn guì de zèng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một món quà tặng quý giá.

赠礼
zèng lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món quà tặng, quà biếu.

Gifts or presents given to others.

赠送的礼物。赠礼甚厚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赠礼 (zèng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung