Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赞誉

Pinyin: zàn yù

Meanings: Lời khen ngợi, tiếng ca ngợi., Praise, acclaim, or commendation., ①称赞;称誉。[例]赞誉之声四起。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 兟, 贝, 兴, 言

Chinese meaning: ①称赞;称誉。[例]赞誉之声四起。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả sự công nhận hoặc tôn vinh.

Example: 他赢得了广泛的赞誉。

Example pinyin: tā yíng dé le guǎng fàn de zàn yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi rộng rãi.

赞誉
zàn yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khen ngợi, tiếng ca ngợi.

Praise, acclaim, or commendation.

称赞;称誉。赞誉之声四起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赞誉 (zàn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung