Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤膊上阵
Pinyin: chì bó shàng zhèn
Meanings: Ra trận không mặc áo giáp; hành động trực tiếp không phòng bị., Enter battle bare-chested; act directly without preparation., 光着膀子上阵。比喻亲身上场,不加掩饰地进行活动。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十九回“许褚性起,飞回阵中,卸下盔甲,浑身筋突,赤体提刀,翻身上马,来与马超决战。”[例]他终于~,亲自出马了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 土, 尃, 月, ⺊, 一, 车, 阝
Chinese meaning: 光着膀子上阵。比喻亲身上场,不加掩饰地进行活动。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十九回“许褚性起,飞回阵中,卸下盔甲,浑身筋突,赤体提刀,翻身上马,来与马超决战。”[例]他终于~,亲自出马了。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ hành động can đảm nhưng thiếu thận trọng.
Example: 这次谈判,他几乎是赤膊上阵。
Example pinyin: zhè cì tán pàn , tā jī hū shì chì bó shàng zhèn 。
Tiếng Việt: Trong cuộc đàm phán lần này, anh ấy gần như hành động mà không chuẩn bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra trận không mặc áo giáp; hành động trực tiếp không phòng bị.
Nghĩa phụ
English
Enter battle bare-chested; act directly without preparation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光着膀子上阵。比喻亲身上场,不加掩饰地进行活动。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十九回“许褚性起,飞回阵中,卸下盔甲,浑身筋突,赤体提刀,翻身上马,来与马超决战。”[例]他终于~,亲自出马了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế