Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赝
Pinyin: yàn
Meanings: Giả, nhái, không chính hãng (dùng trong văn cảnh đồ giả), Fake, counterfeit (used in context of imitation items), ①用本义。[例]居然见真赝。——韩愈《酬隹少府》。[合]赝钻石;赝作(伪造)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 雁
Chinese meaning: ①用本义。[例]居然见真赝。——韩愈《酬隹少府》。[合]赝钻石;赝作(伪造)。
Hán Việt reading: nhạn
Grammar: Thường kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ như ‘赝品’ (hàng giả).
Example: 这是一幅赝画。
Example pinyin: zhè shì yì fú yàn huà 。
Tiếng Việt: Đây là một bức tranh giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả, nhái, không chính hãng (dùng trong văn cảnh đồ giả)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fake, counterfeit (used in context of imitation items)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。居然见真赝。——韩愈《酬隹少府》。赝钻石;赝作(伪造)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!