Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞比西河
Pinyin: Zàn bǐ xī hé
Meanings: Sông Zambezi (con sông lớn ở châu Phi)., The Zambezi River (a major river in Africa)., ①非洲中南部和东南部的河流,流经安哥拉、赞比亚、纳米比亚、博茨瓦纳、津巴布韦和莫桑比克,注入印度洋,全长3540公里,是非洲第四大河。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 34
Radicals: 兟, 贝, 比, 一, 可, 氵
Chinese meaning: ①非洲中南部和东南部的河流,流经安哥拉、赞比亚、纳米比亚、博茨瓦纳、津巴布韦和莫桑比克,注入印度洋,全长3540公里,是非洲第四大河。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không có cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.
Example: 赞比西河是非洲第四长的河流。
Example pinyin: zàn bǐ xī hé shì fēi zhōu dì sì cháng de hé liú 。
Tiếng Việt: Sông Zambezi là con sông dài thứ tư ở châu Phi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông Zambezi (con sông lớn ở châu Phi).
Nghĩa phụ
English
The Zambezi River (a major river in Africa).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非洲中南部和东南部的河流,流经安哥拉、赞比亚、纳米比亚、博茨瓦纳、津巴布韦和莫桑比克,注入印度洋,全长3540公里,是非洲第四大河
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế