Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赞颂

Pinyin: zàn sòng

Meanings: Ca ngợi, tán dương, thường mang sắc thái trang trọng hơn 'khen ngợi'., To celebrate or glorify someone or something, often more formal than 'praise'., ①赞美歌颂。[例]极口赞颂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 兟, 贝, 公, 页

Chinese meaning: ①赞美歌颂。[例]极口赞颂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hoặc văn hóa nghệ thuật.

Example: 他们用诗歌赞颂祖国。

Example pinyin: tā men yòng shī gē zàn sòng zǔ guó 。

Tiếng Việt: Họ dùng thơ ca để ca ngợi đất nước.

赞颂
zàn sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca ngợi, tán dương, thường mang sắc thái trang trọng hơn 'khen ngợi'.

To celebrate or glorify someone or something, often more formal than 'praise'.

赞美歌颂。极口赞颂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赞颂 (zàn sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung