Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤胆忠心

Pinyin: chì dǎn zhōng xīn

Meanings: Một lòng trung thành và dũng cảm., Utmost loyalty and bravery., 赤比喻真纯。形容十分忠诚。[出处]明·汤显祖《还魂记·淮警》“贼子豪雄是李全,忠心赤胆向胡天,靴尖踢倒长天堑,却笑江南土不坚。”[例]又有公子一个嬷嬷爹,这人姓华名忠,年纪五十岁光景,一生耿直,~。——清·文康《儿女英雄传》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 旦, 月, 中, 心

Chinese meaning: 赤比喻真纯。形容十分忠诚。[出处]明·汤显祖《还魂记·淮警》“贼子豪雄是李全,忠心赤胆向胡天,靴尖踢倒长天堑,却笑江南土不坚。”[例]又有公子一个嬷嬷爹,这人姓华名忠,年纪五十岁光景,一生耿直,~。——清·文康《儿女英雄传》第一回。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi lòng trung thành và phẩm chất tốt đẹp của ai đó.

Example: 他是一个赤胆忠心的战士。

Example pinyin: tā shì yí gè chì dǎn zhōng xīn de zhàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một chiến sĩ trung thành và dũng cảm.

赤胆忠心
chì dǎn zhōng xīn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lòng trung thành và dũng cảm.

Utmost loyalty and bravery.

赤比喻真纯。形容十分忠诚。[出处]明·汤显祖《还魂记·淮警》“贼子豪雄是李全,忠心赤胆向胡天,靴尖踢倒长天堑,却笑江南土不坚。”[例]又有公子一个嬷嬷爹,这人姓华名忠,年纪五十岁光景,一生耿直,~。——清·文康《儿女英雄传》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤胆忠心 (chì dǎn zhōng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung