Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赝碱
Pinyin: yàn jiǎn
Meanings: Chất kiềm giả (hóa học)., Fake alkali substance (in chemistry)., ①见“生物碱”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 贝, 雁, 咸, 石
Chinese meaning: ①见“生物碱”。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành hóa học, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 这种化学品被鉴定为赝碱。
Example pinyin: zhè zhǒng huà xué pǐn bèi jiàn dìng wèi yàn jiǎn 。
Tiếng Việt: Loại hóa chất này được xác định là kiềm giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất kiềm giả (hóa học).
Nghĩa phụ
English
Fake alkali substance (in chemistry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“生物碱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!