Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赠别

Pinyin: zèng bié

Meanings: Quà tặng dùng để tạm biệt, tặng lúc chia tay., A farewell gift given when parting ways., ①赠送礼品,远送离别;赠言而别。[例]年年御沟柳,赠别雨霏霏。——马戴诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 曾, 贝, 刂, 另

Chinese meaning: ①赠送礼品,远送离别;赠言而别。[例]年年御沟柳,赠别雨霏霏。——马戴诗。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hoạt động tiễn đưa hoặc chia ly.

Example: 他送给我一本书作为赠别。

Example pinyin: tā sòng gěi wǒ yì běn shū zuò wéi zèng bié 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng tôi một cuốn sách làm quà chia tay.

赠别
zèng bié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quà tặng dùng để tạm biệt, tặng lúc chia tay.

A farewell gift given when parting ways.

赠送礼品,远送离别;赠言而别。年年御沟柳,赠别雨霏霏。——马戴诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赠别 (zèng bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung