Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赠与
Pinyin: zèng yǔ
Meanings: Trao tặng, tặng cho ai một món quà hoặc tài sản., To give or present a gift or property to someone., ①赠送;法律上指把自己的财产无条件地转移给他人;作为经济上的援助所给与的货币或财产。也作“赠予”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 曾, 贝, 一
Chinese meaning: ①赠送;法律上指把自己的财产无条件地转移给他人;作为经济上的援助所给与的货币或财产。也作“赠予”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trao tặng tài sản có giá trị.
Example: 他把房子赠与了慈善机构。
Example pinyin: tā bǎ fáng zi zèng yǔ le cí shàn jī gòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng ngôi nhà cho tổ chức từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao tặng, tặng cho ai một món quà hoặc tài sản.
Nghĩa phụ
English
To give or present a gift or property to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赠送;法律上指把自己的财产无条件地转移给他人;作为经济上的援助所给与的货币或财产。也作“赠予”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!