Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22651 đến 22680 của 28922 tổng từ

虚与委蛇
xū yǔ wēi yí
Đối xử qua loa, không chân thành; giả bộ...
虚中乐善
xū zhōng lè shàn
Tấm lòng rộng mở, sẵn sàng làm việc thiệ...
虚位以待
xū wèi yǐ dài
Dành chỗ trống chờ đợi người thích hợp.
虚像
xū xiàng
Ảnh ảo, hình ảnh không tồn tại thực tế m...
虚汗
xū hàn
Mồ hôi lạnh, thường xuất hiện khi cơ thể...
虚痨
xū láo
Bệnh lao (phổi) do cơ thể suy nhược.
虚胖
xū pàng
Béo phì giả tạo, béo do phù nề.
虚脱
xū tuō
Suy nhược, kiệt sức.
虚舟飘瓦
xū zhōu piāo wǎ
Chỉ sự vật không có giá trị thực tế.
虚虚实实
xū xū shí shí
Giả giả thật thật, khó phân biệt được đâ...
虚言
xū yán
Lời nói dối, lời không chân thực.
虚誉
xū yù
Danh tiếng không thực chất, hư danh.
虚论高议
xū lùn gāo yì
Nói chuyện cao siêu nhưng không thực tế.
虚设
xū shè
Thiết lập hình thức nhưng không sử dụng ...
虚诈
xū zhà
Gian dối, giả tạo.
虚词诡说
xū cí guǐ shuō
Những lý lẽ mơ hồ và thiếu căn cứ.
虚谈
xū tán
Bàn luận suông, không đi vào thực chất.
虚距
xū jù
Khoảng cách không thực tế, tưởng tượng.
虚饰
xū shì
Trang trí giả tạo, che giấu sự thật.
虚骄
xū jiāo
Kiêu ngạo mà không có thực lực, tự phụ t...
蚀刻
shí kè
Khắc axit, kỹ thuật khắc trên bề mặt kim...
蚀耗
shí hào
Hao mòn, tổn thất do bị xâm thực hoặc ti...
蚁垤
yǐ dié
Đống đất nhỏ do kiến tạo thành.
蚁封穴雨
yǐ fēng xué yǔ
Kiến bít cửa tổ thì trời sẽ mưa, ám chỉ ...
蚁拥蜂攒
yǐ yōng fēng cuán
Như ong vỡ tổ, đông đúc, hỗn loạn.
蚁斗蜗争
yǐ dòu wō zhēng
Kiến đấu ốc tranh, ám chỉ những cuộc tra...
蚁民
yǐ mín
Người dân thấp kém, khinh miệt chỉ tầng ...
蚁溃鼠骇
yǐ kuì shǔ hài
Như kiến tan, chuột chạy, ám chỉ sự hoản...
蚁甲
yǐ jiǎ
Giáp kiến, phần vỏ cứng bảo vệ cơ thể ki...
蚁穴坏堤
yǐ xué huài dī
Kiến đào hang làm hỏng đê, ám chỉ việc n...

Hiển thị 22651 đến 22680 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...