Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22651 đến 22680 của 28899 tổng từ

蚀刻
shí kè
Khắc axit, kỹ thuật khắc trên bề mặt kim...
蚀耗
shí hào
Hao mòn, tổn thất do bị xâm thực hoặc ti...
蚁垤
yǐ dié
Đống đất nhỏ do kiến tạo thành.
蚁封穴雨
yǐ fēng xué yǔ
Kiến bít cửa tổ thì trời sẽ mưa, ám chỉ ...
蚁拥蜂攒
yǐ yōng fēng cuán
Như ong vỡ tổ, đông đúc, hỗn loạn.
蚁斗蜗争
yǐ dòu wō zhēng
Kiến đấu ốc tranh, ám chỉ những cuộc tra...
蚁民
yǐ mín
Người dân thấp kém, khinh miệt chỉ tầng ...
蚁溃鼠骇
yǐ kuì shǔ hài
Như kiến tan, chuột chạy, ám chỉ sự hoản...
蚁甲
yǐ jiǎ
Giáp kiến, phần vỏ cứng bảo vệ cơ thể ki...
蚁穴坏堤
yǐ xué huài dī
Kiến đào hang làm hỏng đê, ám chỉ việc n...
蚁穴溃堤
yǐ xué kuì dī
Kiến hổng đê vỡ (một lỗ nhỏ có thể gây r...
蚂蚁缘槐
mǎ yǐ yuán huái
Kiến bò quanh cây du - ám chỉ những việc...
è
Một loại sâu hại cây trồng (ít dùng tron...
Tên một loài cá nhỏ (hiếm gặp, ít thông ...
zhé
Tên một loại sâu bọ (không phổ biến)
蚌病生珠
bàng bìng shēng zhū
Trong nghịch cảnh, khó khăn có thể sinh ...
蚌鹬相持
bàng yù xiāng chí
Chỉ hai bên đối địch tranh giành lẫn nha...
蚍蜉戴盆
pí fú dài pén
Mô tả một việc làm bất khả thi hoặc nỗ l...
蚕丛鸟道
cán cóng niǎo dào
Mô tả con đường hiểm trở, gồ ghề, nơi ch...
蚕农
cán nóng
Người nuôi tằm.
蚕头燕尾
cán tóu yàn wěi
Chữ viết có nét giống đầu con tằm và đuô...
蚕子
cán zǐ
Trứng tằm.
yuán
Loài rắn nhỏ không độc.
huí
Giun đũa (loài ký sinh trùng).
Một loại côn trùng nhỏ, hiếm gặp.
Một loài bọ cánh cứng nhỏ, hiếm gặp.
zhù
Sâu đục thân cây, thường chỉ chung các l...
蛀蚀
zhù shí
Đục khoét, phá hoại (thường bởi sâu bọ).
蛃属
bān shǔ
Thuộc giống sâu đục thân (trong phân loạ...
zhān
Một loài sâu bọ nhỏ, thường sống ký sinh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...