Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚距

Pinyin: xū jù

Meanings: Khoảng cách không thực tế, tưởng tượng., Imaginary distance; unreal gap., ①超地平线雷达直接测得的回波延迟时间所对应的距离。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 业, 虍, 巨, 𧾷

Chinese meaning: ①超地平线雷达直接测得的回波延迟时间所对应的距离。

Example: 他们之间的感情似乎有很大的虚距。

Example pinyin: tā men zhī jiān de gǎn qíng sì hū yǒu hěn dà de xū jù 。

Tiếng Việt: Giữa họ dường như có một khoảng cách cảm xúc lớn tưởng tượng.

虚距
xū jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách không thực tế, tưởng tượng.

Imaginary distance; unreal gap.

超地平线雷达直接测得的回波延迟时间所对应的距离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...