Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚汗
Pinyin: xū hàn
Meanings: Mồ hôi lạnh, thường xuất hiện khi cơ thể yếu hoặc căng thẳng., Cold sweat, often appearing when the body is weak or stressed., ①由于体虚或患有某种疾病而引起的不正常的出汗现象,如休克、昏厥、结核病等都有出虚汗的症状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 业, 虍, 干, 氵
Chinese meaning: ①由于体虚或患有某种疾病而引起的不正常的出汗现象,如休克、昏厥、结核病等都有出虚汗的症状。
Example: 他紧张得直冒虚汗。
Example pinyin: tā jǐn zhāng dé zhí mào xū hàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng đến mức toát mồ hôi lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồ hôi lạnh, thường xuất hiện khi cơ thể yếu hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Cold sweat, often appearing when the body is weak or stressed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于体虚或患有某种疾病而引起的不正常的出汗现象,如休克、昏厥、结核病等都有出虚汗的症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!