Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚饰

Pinyin: xū shì

Meanings: Trang trí giả tạo, che giấu sự thật., False decoration; concealing the truth., ①虚假不实;浮夸。[例]虚饰的文辞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 业, 虍, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①虚假不实;浮夸。[例]虚饰的文辞。

Example: 这些数据都是经过虚饰的。

Example pinyin: zhè xiē shù jù dōu shì jīng guò xū shì de 。

Tiếng Việt: Những dữ liệu này đều đã được che giấu sự thật.

虚饰
xū shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang trí giả tạo, che giấu sự thật.

False decoration; concealing the truth.

虚假不实;浮夸。虚饰的文辞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...