Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚言
Pinyin: xū yán
Meanings: Lời nói dối, lời không chân thực., False words; lies., ①不真实的话。[例]虚言妄语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 业, 虍, 言
Chinese meaning: ①不真实的话。[例]虚言妄语。
Example: 不要相信他的虚言。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā de xū yán 。
Tiếng Việt: Đừng tin những lời dối trá của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói dối, lời không chân thực.
Nghĩa phụ
English
False words; lies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不真实的话。虚言妄语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!