Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁穴坏堤

Pinyin: yǐ xué huài dī

Meanings: Kiến đào hang làm hỏng đê, ám chỉ việc nhỏ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng., Ant burrows damage the dyke, signifies that small actions can lead to serious consequences., 比喻小事不注意,就会出大乱子。同蚁穴溃堤”。[出处]清·钱谦益《向言下》之五蛇螫断腕,蚁穴坏堤,史臣之所以俯仰三汉者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 义, 虫, 八, 宀, 不, 土, 是

Chinese meaning: 比喻小事不注意,就会出大乱子。同蚁穴溃堤”。[出处]清·钱谦益《向言下》之五蛇螫断腕,蚁穴坏堤,史臣之所以俯仰三汉者也。”

Grammar: Thành ngữ mang tính cảnh báo, khuyên răn.

Example: 不要小看问题,否则可能造成蚁穴坏堤的局面。

Example pinyin: bú yào xiǎo kàn wèn tí , fǒu zé kě néng zào chéng yǐ xué huài dī de jú miàn 。

Tiếng Việt: Đừng xem nhẹ vấn đề, nếu không có thể dẫn đến tình trạng ‘kiến đào hang làm hỏng đê’.

蚁穴坏堤
yǐ xué huài dī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến đào hang làm hỏng đê, ám chỉ việc nhỏ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Ant burrows damage the dyke, signifies that small actions can lead to serious consequences.

比喻小事不注意,就会出大乱子。同蚁穴溃堤”。[出处]清·钱谦益《向言下》之五蛇螫断腕,蚁穴坏堤,史臣之所以俯仰三汉者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚁穴坏堤 (yǐ xué huài dī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung