Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁垤

Pinyin: yǐ dié

Meanings: Đống đất nhỏ do kiến tạo thành., Small mound created by ants., ①蚁封;蚁窝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 义, 虫, 土, 至

Chinese meaning: ①蚁封;蚁窝。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết mang tính chất miêu tả.

Example: 这片土地上到处是蚁垤。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng dào chù shì yǐ dié 。

Tiếng Việt: Trên mảnh đất này có rất nhiều đống đất kiến nhỏ.

蚁垤
yǐ dié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đống đất nhỏ do kiến tạo thành.

Small mound created by ants.

蚁封;蚁窝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...