Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚谈

Pinyin: xū tán

Meanings: Bàn luận suông, không đi vào thực chất., Empty talk; discussion without substance., ①空谈。[例]虚谈废务,浮文妨要。——《晋书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 业, 虍, 炎, 讠

Chinese meaning: ①空谈。[例]虚谈废务,浮文妨要。——《晋书》。

Example: 我们不需要虚谈,需要实际行动。

Example pinyin: wǒ men bù xū yào xū tán , xū yào shí jì xíng dòng 。

Tiếng Việt: Chúng ta không cần bàn luận suông, mà cần hành động thực tế.

虚谈 - xū tán
虚谈
xū tán

📷 nghề làm báo

虚谈
xū tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn luận suông, không đi vào thực chất.

Empty talk; discussion without substance.

空谈。虚谈废务,浮文妨要。——《晋书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...