Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚诈

Pinyin: xū zhà

Meanings: Gian dối, giả tạo., Deceitful; fraudulent., ①虚伪奸诈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 业, 虍, 乍, 讠

Chinese meaning: ①虚伪奸诈。

Example: 他的行为充满虚诈。

Example pinyin: tā de xíng wéi chōng mǎn xū zhà 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta đầy sự gian dối.

虚诈
xū zhà
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gian dối, giả tạo.

Deceitful; fraudulent.

虚伪奸诈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...