Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28351 đến 28380 của 28922 tổng từ

骏骨牵盐
jùn gǔ qiān yán
Ý nói dù bản thân có tài năng nhưng bị é...
Ngựa vằn, ngựa quý có lông màu sặc sỡ.
骐骥
qí jì
Chỉ ngựa quý, ngựa tốt (cũng có thể ám c...
骐骥一毛
qí jì yī máo
Chỉ một phần nhỏ của thứ tuyệt vời; ví d...
骐骥过隙
qí jì guò xì
So sánh thời gian trôi qua rất nhanh, gi...
骑墙
qí qiáng
Trạng thái do dự giữa hai lựa chọn, khôn...
骑扬州鹤
qí yáng zhōu hè
Mơ mộng viển vông, không thực tế.
骑牛觅牛
qí niú mì niú
Không nhận ra cái mình đang sở hữu, tìm ...
骑者善堕
qí zhě shàn duò
Người giỏi cưỡi ngựa dễ té ngã, ngụ ý kẻ...
骑马寻马
qí mǎ xún mǎ
Ý nói vừa giữ cái mình có, vừa tìm kiếm ...
zhuī
Ngựa đen trắng, một loại ngựa quý hiếm.
zhì
Chỉ định, xác định thứ bậc, cấp bậc (ít ...
liú
Ngựa lông đỏ, một loại ngựa quý.
shàn
Thiến (động vật), cắt bỏ cơ quan sinh dụ...
cōng
Ngựa lông xám, thường chỉ ngựa đẹp.
zhòu
Đột ngột, bất ngờ
Ngựa quý, biểu tượng của người tài giỏi.
骨化
gǔ huà
Biến thành xương (quá trình hóa thạch ho...
骨殖
gǔ zhi
Xương cốt (sau khi chết, còn lại dưới dạ...
骨鲠在喉
gǔ gěng zài hóu
Cảm giác như có xương cá mắc trong cổ họ...
wěi
Uốn cong, cong queo (ít dùng trong hiện ...
骫曲
wěi qū
Cong vẹo, quanh co (dùng để miêu tả đườn...
骫法
wěi fǎ
Vi phạm pháp luật, làm trái quy định (hi...
jiè
Khớp xương, phần nối giữa các xương.
bèi
Xương cụt, phần xương dưới cùng của cột ...
骷髅
kū lóu
Hộp sọ hoặc bộ xương khô (thường liên qu...
hái
Xương (thường nói về xương người chết).
qiāo
Xương chân, phần chân thấp gần mặt đất.
hóu
Đầu xương dài, nơi xương phát triển ở tr...
tuǐ
Xương đùi, phần xương lớn ở chân.

Hiển thị 28351 đến 28380 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...