Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28351 đến 28380 của 28899 tổng từ

jiè
Khớp xương, phần nối giữa các xương.
bèi
Xương cụt, phần xương dưới cùng của cột ...
骷髅
kū lóu
Hộp sọ hoặc bộ xương khô (thường liên qu...
hái
Xương (thường nói về xương người chết).
qiāo
Xương chân, phần chân thấp gần mặt đất.
hóu
Đầu xương dài, nơi xương phát triển ở tr...
tuǐ
Xương đùi, phần xương lớn ở chân.
Xương đùi, phần trên của chân.
Khớp xương, thường chỉ phần khớp đầu gối...
高人雅士
gāo rén yǎ shì
Người tài giỏi và thanh nhã, thường dùng...
高位厚禄
gāo wèi hòu lù
Chức vụ cao và lương bổng hậu hĩnh.
高位重禄
gāo wèi zhòng lù
Chức vụ cao và nhiều bổng lộc.
高傲自大
gāo ào zì dà
Rất tự cao tự đại, quá đề cao bản thân v...
高冠博带
gāo guān bó dài
Mũ cao áo rộng, hình ảnh miêu tả các bậc...
高凤自秽
gāo fèng zì huì
Tự hạ thấp mình, coi mình kém cỏi dù thự...
高出一筹
gāo chū yī chóu
Hơn một bậc, vượt trội hơn một chút so v...
高卧
gāo wò
Nằm nghỉ ở nơi cao ráo, thư thái, thường...
高卧东山
gāo wò dōng shān
Ẩn cư ở vùng núi phía Đông, ám chỉ lối s...
高参
gāo cān
Nhà tư vấn cấp cao, người đưa ra ý kiến ...
高名大姓
gāo míng dà xìng
Tên tuổi và họ lớn, chỉ người có danh ti...
高官厚禄
gāo guān hòu lù
Chức quan cao và bổng lộc hậu hĩnh
高官尊爵
gāo guān zūn jué
Chức quan cao và tước vị quý báu
高官显爵
gāo guān xiǎn jué
Chức quan cao và danh phận hiển hách
高官极品
gāo guān jí pǐn
Người giữ chức vụ quan trọng và cấp bậc ...
高官重禄
gāo guān zhòng lù
Chức quan cao và bổng lộc lớn
高尚娴雅
gāo shàng xián yǎ
Phẩm chất cao thượng và hành vi thanh nh...
高居深拱
gāo jū shēn gǒng
Ở vị trí cao và an toàn, giữ thế phòng t...
高屋建瓴
gāo wū jiàn líng
Chiếm ưu thế rõ ràng, dễ dàng kiểm soát ...
高山仰之
gāo shān yǎng zhī
Ngưỡng mộ như nhìn lên đỉnh núi cao
高山仰止
gāo shān yǎng zhǐ
Ngưỡng mộ đến mức không thể vượt qua

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...