Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骫法
Pinyin: wěi fǎ
Meanings: Vi phạm pháp luật, làm trái quy định (hiếm dùng trong hiện đại)., To violate the law or act against regulations (rarely used in modern times)., ①枉法。[例]骫法殖私。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 去, 氵
Chinese meaning: ①枉法。[例]骫法殖私。
Grammar: Thuộc động từ, thường kết hợp với đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động vi phạm.
Example: 古代有人因骫法而被处罚。
Example pinyin: gǔ dài yǒu rén yīn wěi fǎ ér bèi chǔ fá 。
Tiếng Việt: Ngày xưa có người bị trừng phạt vì vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm pháp luật, làm trái quy định (hiếm dùng trong hiện đại).
Nghĩa phụ
English
To violate the law or act against regulations (rarely used in modern times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枉法。骫法殖私
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!