Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cōng

Meanings: Ngựa lông xám, thường chỉ ngựa đẹp., A gray-haired horse, usually referring to a beautiful horse., ①青白色的马。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 悤, 马

Chinese meaning: ①青白色的马。

Hán Việt reading: thông

Grammar: Thường xuất hiện trong văn thơ cổ điển.

Example: 骑着一匹骢马。

Example pinyin: qí zhe yì pǐ cōng mǎ 。

Tiếng Việt: Đang cưỡi một con ngựa xám đẹp.

cōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa lông xám, thường chỉ ngựa đẹp.

thông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A gray-haired horse, usually referring to a beautiful horse.

青白色的马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...