Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuī

Meanings: Ngựa đen trắng, một loại ngựa quý hiếm., A rare black and white horse., ①青白杂色的马。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 隹, 马

Chinese meaning: ①青白杂色的马。

Hán Việt reading: chuy

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn học cổ, đặc biệt là trong các câu thơ.

Example: 力拔山兮气盖世,时不利兮骓不逝。

Example pinyin: lì bá shān xī qì gài shì , shí bú lì xī zhuī bú shì 。

Tiếng Việt: Sức mạnh dời non, khí thế lấn át thiên hạ, thời vận không thuận lợi thì ngựa Truy cũng không di chuyển nhanh được.

zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa đen trắng, một loại ngựa quý hiếm.

chuy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A rare black and white horse.

青白杂色的马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骓 (zhuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung