Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shàn

Meanings: Thiến (động vật), cắt bỏ cơ quan sinh dục để kiểm soát., To castrate an animal, removing reproductive organs for control., ①去势。*②割去马的睾丸。[合]骟马(去过势的马)。*③割去其他动物的睾丸。[合]骟割(阉割);骟猫(去过势的的猫);骟匠(从事骟割工作的工匠)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扇, 马

Chinese meaning: ①去势。*②割去马的睾丸。[合]骟马(去过势的马)。*③割去其他动物的睾丸。[合]骟割(阉割);骟猫(去过势的的猫);骟匠(从事骟割工作的工匠)。

Hán Việt reading: phiến

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 农民给马骟了。

Example pinyin: nóng mín gěi mǎ shàn le 。

Tiếng Việt: Nông dân đã thiến con ngựa.

shàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiến (động vật), cắt bỏ cơ quan sinh dục để kiểm soát.

phiến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To castrate an animal, removing reproductive organs for control.

去势

割去马的睾丸。骟马(去过势的马)

割去其他动物的睾丸。骟割(阉割);骟猫(去过势的的猫);骟匠(从事骟割工作的工匠)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骟 (shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung