Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hóu

Meanings: Đầu xương dài, nơi xương phát triển ở trẻ em., Epiphysis, the end of long bones where growth occurs in children., ①骨骺长骨两端膨大部分。长骨有一体和两端,体叫骨干,两端叫骨骺,骨骺上有关节面和邻近的骨构成关节。[据]骺,骨端谓之骺。——《类篇》。*②骨或木制的箭镞。[据]骺,骨镞。——《集韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 后, 骨

Chinese meaning: ①骨骺长骨两端膨大部分。长骨有一体和两端,体叫骨干,两端叫骨骺,骨骺上有关节面和邻近的骨构成关节。[据]骺,骨端谓之骺。——《类篇》。*②骨或木制的箭镞。[据]骺,骨镞。——《集韵》。

Hán Việt reading: hầu

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 儿童的骨骼骺尚未完全闭合。

Example pinyin: ér tóng de gǔ gé hóu shàng wèi wán quán bì hé 。

Tiếng Việt: Đầu xương của trẻ em chưa hoàn toàn khép lại.

hóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu xương dài, nơi xương phát triển ở trẻ em.

hầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Epiphysis, the end of long bones where growth occurs in children.

骨骺长骨两端膨大部分。长骨有一体和两端,体叫骨干,两端叫骨骺,骨骺上有关节面和邻近的骨构成关节。骺,骨端谓之骺。——《类篇》

骨或木制的箭镞。骺,骨镞。——《集韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骺 (hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung