Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhòu

Meanings: Đột ngột, bất ngờ, Sudden, abrupt, ①迅疾,猛快。[例]杞伯于是骤朝于晋。——《左传·成公十八年》。[例]飘风不终朝,骤雨不终日。——《老子》二十章。[例]骤雨初歇。——宋·柳永《雨霖铃》。[例]骤视之。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]骤膺(迅速接受);骤雨(暴雨);骤步(快走);骤进(快速前进);骤淹(迅速消失);骤兴(迅速兴起);骤断(迅速决断)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 聚, 马

Chinese meaning: ①迅疾,猛快。[例]杞伯于是骤朝于晋。——《左传·成公十八年》。[例]飘风不终朝,骤雨不终日。——《老子》二十章。[例]骤雨初歇。——宋·柳永《雨霖铃》。[例]骤视之。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]骤膺(迅速接受);骤雨(暴雨);骤步(快走);骤进(快速前进);骤淹(迅速消失);骤兴(迅速兴起);骤断(迅速决断)。

Hán Việt reading: sậu

Grammar: Có thể đứng trước động từ hoặc làm trạng từ bổ nghĩa cho hành động diễn ra nhanh chóng, bất ngờ.

Example: 天突然下起了大雨。

Example pinyin: tiān tū rán xià qǐ le dà yǔ 。

Tiếng Việt: Trời đột nhiên đổ mưa lớn.

zhòu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột ngột, bất ngờ

sậu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sudden, abrupt

迅疾,猛快。杞伯于是骤朝于晋。——《左传·成公十八年》。飘风不终朝,骤雨不终日。——《老子》二十章。骤雨初歇。——宋·柳永《雨霖铃》。骤视之。——清·薛福成《观巴黎油画记》。骤膺(迅速接受);骤雨(暴雨);骤步(快走);骤进(快速前进);骤淹(迅速消失);骤兴(迅速兴起);骤断(迅速决断)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骤 (zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung