Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骑马寻马
Pinyin: qí mǎ xún mǎ
Meanings: Ý nói vừa giữ cái mình có, vừa tìm kiếm thêm cơ hội mới., Means holding onto what one has while seeking new opportunities., 比喻已经有了好处,还要去谋另外的好处。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回“如果收了我的实收,他自然照应我。彼时间骑马寻马,只要弄到一笔大大的银款,赚上百十两扣头,就有在里头了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 奇, 马, 一, 寸, 彐
Chinese meaning: 比喻已经有了好处,还要去谋另外的好处。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回“如果收了我的实收,他自然照应我。彼时间骑马寻马,只要弄到一笔大大的银款,赚上百十两扣头,就有在里头了。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh tư duy tích cực.
Example: 他一边骑马寻马,一边积累经验。
Example pinyin: tā yì biān qí mǎ xún mǎ , yì biān jī lěi jīng yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa giữ cái mình có, vừa tìm kiếm trải nghiệm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói vừa giữ cái mình có, vừa tìm kiếm thêm cơ hội mới.
Nghĩa phụ
English
Means holding onto what one has while seeking new opportunities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻已经有了好处,还要去谋另外的好处。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回“如果收了我的实收,他自然照应我。彼时间骑马寻马,只要弄到一笔大大的银款,赚上百十两扣头,就有在里头了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế