Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骷髅

Pinyin: kū lóu

Meanings: Hộp sọ hoặc bộ xương khô (thường liên quan đến cái chết hoặc ma quỷ)., Skull or skeleton (often associated with death or ghosts)., ①曲折委婉;屈曲。*②委靡。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 古, 骨, 娄

Chinese meaning: ①曲折委婉;屈曲。*②委靡。

Grammar: Đây là danh từ kép, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc rùng rợn. Dùng trong văn hóa dân gian hoặc các tác phẩm kinh dị.

Example: 电影里出现了一个可怕的骷髅。

Example pinyin: diàn yǐng lǐ chū xiàn le yí gè kě pà de kū lóu 。

Tiếng Việt: Trong phim xuất hiện một bộ xương đáng sợ.

骷髅
kū lóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp sọ hoặc bộ xương khô (thường liên quan đến cái chết hoặc ma quỷ).

Skull or skeleton (often associated with death or ghosts).

曲折委婉;屈曲

委靡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骷髅 (kū lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung