Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骝
Pinyin: liú
Meanings: Ngựa lông đỏ, một loại ngựa quý., A fine red-haired horse., ①黑鬣、黑尾巴的红马。泛指骏马。[合]骝驹(赤身黑鬣的马);骝驳(马的毛色有黄有白。指毛色不纯);骝马(黑鬣、黑尾的红马)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 留, 马
Chinese meaning: ①黑鬣、黑尾巴的红马。泛指骏马。[合]骝驹(赤身黑鬣的马);骝驳(马的毛色有黄有白。指毛色不纯);骝马(黑鬣、黑尾的红马)。
Hán Việt reading: lưu
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 骅骝是古代的名马之一。
Example pinyin: huá liú shì gǔ dài de míng mǎ zhī yī 。
Tiếng Việt: Hoàng Lưu là một trong những loại ngựa quý thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa lông đỏ, một loại ngựa quý.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lưu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A fine red-haired horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑鬣、黑尾巴的红马。泛指骏马。骝驹(赤身黑鬣的马);骝驳(马的毛色有黄有白。指毛色不纯);骝马(黑鬣、黑尾的红马)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!