Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骐
Pinyin: qí
Meanings: Ngựa vằn, ngựa quý có lông màu sặc sỡ., A fine horse with colorful fur., ①用本义。青黑色有如棋盘格子纹的马。[据]骐,马青骊文如博棋也。——《说文》。[例]四骐翼翼。——《诗·小雅·采芑》。[合]骐骝(身有青黑斑纹而黑鬣的马)。*②骏马。[例]乘骐骥以驰聘兮。——《楚辞·离骚》。[合]骐骥(骏马);骐骥一毛(比喻珍贵物品的极小部分)。*③通“麒”。麒麟。[例]刳胎焚天,而骐麟不至。——《战国策·赵策四》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 其, 马
Chinese meaning: ①用本义。青黑色有如棋盘格子纹的马。[据]骐,马青骊文如博棋也。——《说文》。[例]四骐翼翼。——《诗·小雅·采芑》。[合]骐骝(身有青黑斑纹而黑鬣的马)。*②骏马。[例]乘骐骥以驰聘兮。——《楚辞·离骚》。[合]骐骥(骏马);骐骥一毛(比喻珍贵物品的极小部分)。*③通“麒”。麒麟。[例]刳胎焚天,而骐麟不至。——《战国策·赵策四》。
Hán Việt reading: kì
Grammar: Thường xuất hiện trong văn thơ cổ điển, mang ý nghĩa biểu tượng cho tài năng.
Example: 骐骥一跃,不能十步。
Example pinyin: qí jì yí yuè , bù néng shí bù 。
Tiếng Việt: Ngựa tốt nhảy một bước, không thể đạt mười bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa vằn, ngựa quý có lông màu sặc sỡ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A fine horse with colorful fur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。青黑色有如棋盘格子纹的马。骐,马青骊文如博棋也。——《说文》。四骐翼翼。——《诗·小雅·采芑》。骐骝(身有青黑斑纹而黑鬣的马)
骏马。乘骐骥以驰聘兮。——《楚辞·离骚》。骐骥(骏马);骐骥一毛(比喻珍贵物品的极小部分)
通“麒”。麒麟。刳胎焚天,而骐麟不至。——《战国策·赵策四》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!