Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiāo

Meanings: Xương chân, phần chân thấp gần mặt đất., Shank, lower leg bone close to the ground., ①胫骨近脚处较细的部分,亦指脚:“坐石浸两骹,炎肤起芒粟。”*②轴状物体较细的部分:“参分其股围,去一以为骹围。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①胫骨近脚处较细的部分,亦指脚:“坐石浸两骹,炎肤起芒粟。”*②轴状物体较细的部分:“参分其股围,去一以为骹围。”

Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 猎犬的骹很有力。

Example pinyin: liè quǎn de xiāo hěn yǒu lì 。

Tiếng Việt: Phần chân dưới của chó săn rất khỏe.

qiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương chân, phần chân thấp gần mặt đất.

Shank, lower leg bone close to the ground.

胫骨近脚处较细的部分,亦指脚

“坐石浸两骹,炎肤起芒粟。”

轴状物体较细的部分

“参分其股围,去一以为骹围。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骹 (qiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung