Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11911 đến 11940 của 28899 tổng từ

择善而从
zé shàn ér cóng
Chọn điều thiện để noi theo, học hỏi nhữ...
择善而行
zé shàn ér xíng
Chọn điều tốt để thực hiện, hành động dự...
择地而蹈
zé dì ér dǎo
Chọn chỗ đất tốt để bước tới, ám chỉ sự ...
择福宜重
zé fú yí zhòng
Khi chọn phước lành, nên chọn điều sâu s...
择肥而噬
zé féi ér shì
Chọn cái béo mà cắn (ý chỉ chọn những th...
择邻而居
zé lín ér jū
Chọn hàng xóm tốt để sống cùng (ý chỉ tầ...
kuò
Bao gồm, mở rộng phạm vi
括毒
kuò dú
Rút độc ra khỏi vết thương bằng cách hút...
括目相待
kuò mù xiāng dài
Mở to mắt chờ đợi điều gì đó xảy ra.
拭目以俟
shì mù yǐ sì
Chăm chú chờ đợi với hy vọng và kỳ vọng ...
拭目以待
shì mù yǐ dài
Chăm chú chờ đợi một sự kiện quan trọng ...
拭目倾耳
shì mù qīng ěr
Chăm chú lắng nghe và quan sát kỹ lưỡng.
拭目而待
shì mù ér dài
Chăm chú nhìn và chờ đợi điều gì đó xảy ...
拭除
shì chú
Lau sạch hoặc xóa bỏ thứ gì đó.
拭面容言
shì miàn róng yán
Lau mặt rồi nói chuyện, biểu thị sự nghi...
jié
Khó khăn, thiếu thốn.
拮抗
jié kàng
Đối kháng, chống lại tác dụng của cái gì...
拮据
jié jū
Khó khăn về tài chính, thiếu tiền bạc.
zhěng
Cứu giúp, giải cứu (thường gặp trong thà...
拯溺扶危
zhěng nì fú wēi
Cứu người khỏi chết đuối và giúp đỡ ngườ...
gǒng
Ôm, bao quanh hoặc nâng đỡ bằng hai tay.
拱券
gǒng quàn
Vòm cong xây dựng, dùng trong kiến trúc ...
拱卫
gǒng wèi
Bảo vệ hoặc vây quanh để bảo vệ một nơi ...
拱坝
gǒng bà
Đập vòm, dạng đập nước uốn cong chịu lực...
拱度
gǒng dù
Độ cong, độ vồng (thường dùng trong kiến...
拱廊
gǒng láng
Hành lang có mái vòm, thường thấy ở các ...
拱手
gǒng shǒu
Chắp tay cúi đầu (biểu thị tôn kính hoặc...
拱手听命
gǒng shǒu tīng mìng
Vâng lệnh một cách ngoan ngoãn hoặc phục...
拱手而降
gǒng shǒu ér xiáng
Đầu hàng mà không kháng cự
拱手让人
gǒng shǒu ràng rén
Nhường lại một cách dễ dàng và không phả...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...