Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拭目以俟

Pinyin: shì mù yǐ sì

Meanings: Chăm chú chờ đợi với hy vọng và kỳ vọng lớn., To eagerly await with great hope and expectation., 形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。同拭目以待”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 式, 扌, 目, 以, 亻, 矣

Chinese meaning: 形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。同拭目以待”。

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh trạng thái mong đợi tích cực.

Example: 全国人民都在拭目以俟,希望政府出台更多利好政策。

Example pinyin: quán guó rén mín dōu zài shì mù yǐ sì , xī wàng zhèng fǔ chū tái gèng duō lì hǎo zhèng cè 。

Tiếng Việt: Toàn dân đang chăm chú chờ đợi với hy vọng chính phủ sẽ ban hành thêm nhiều chính sách tốt hơn.

拭目以俟
shì mù yǐ sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chú chờ đợi với hy vọng và kỳ vọng lớn.

To eagerly await with great hope and expectation.

形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。同拭目以待”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拭目以俟 (shì mù yǐ sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung