Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拮据
Pinyin: jié jū
Meanings: Khó khăn về tài chính, thiếu tiền bạc., Financially strained, lacking money., ①原指鸟衔草筑巢,鸟足(手)劳累。[例]予手拮据。——《诗·豳风·鸱鸮》。*②后比喻经济窘迫。[例]近来国家被抄以后,诸事运用不来,也是每形拮据。——《红楼梦》。[例]手头拮据。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 吉, 扌, 居
Chinese meaning: ①原指鸟衔草筑巢,鸟足(手)劳累。[例]予手拮据。——《诗·豳风·鸱鸮》。*②后比喻经济窘迫。[例]近来国家被抄以后,诸事运用不来,也是每形拮据。——《红楼梦》。[例]手头拮据。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như “状态” (trạng thái) hoặc “情况” (tình huống).
Example: 因为收入减少,家庭陷入了拮据的状态。
Example pinyin: yīn wèi shōu rù jiǎn shǎo , jiā tíng xiàn rù le jié jū de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Do thu nhập giảm, gia đình rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn về tài chính, thiếu tiền bạc.
Nghĩa phụ
English
Financially strained, lacking money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指鸟衔草筑巢,鸟足(手)劳累。予手拮据。——《诗·豳风·鸱鸮》
后比喻经济窘迫。近来国家被抄以后,诸事运用不来,也是每形拮据。——《红楼梦》。手头拮据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!