Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择善而行
Pinyin: zé shàn ér xíng
Meanings: Chọn điều tốt để thực hiện, hành động dựa trên những điều đúng đắn., To choose goodness and act upon it; to do what is right., 指选择有益的事去做。[出处]唐·魏徵《十渐不克终疏》“此直意在杜谏者之口,岂曰择善而行者乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 䒑, 口, 羊, 一, 亍, 彳
Chinese meaning: 指选择有益的事去做。[出处]唐·魏徵《十渐不克终疏》“此直意在杜谏者之口,岂曰择善而行者乎?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa khuyến khích hành động tích cực. Thường dùng trong văn cảnh khuyên bảo hoặc giáo dục đạo đức.
Example: 一个有道德的人总是择善而行。
Example pinyin: yí gè yǒu dào dé de rén zǒng shì zé shàn ér xíng 。
Tiếng Việt: Một người có đạo đức luôn chọn việc tốt để làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn điều tốt để thực hiện, hành động dựa trên những điều đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
To choose goodness and act upon it; to do what is right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指选择有益的事去做。[出处]唐·魏徵《十渐不克终疏》“此直意在杜谏者之口,岂曰择善而行者乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế